Có 2 kết quả:
好好儿 hǎo hāor ㄏㄠˇ • 好好兒 hǎo hāor ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in good condition
(2) perfectly good
(3) carefully
(4) well
(5) thoroughly
(2) perfectly good
(3) carefully
(4) well
(5) thoroughly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in good condition
(2) perfectly good
(3) carefully
(4) well
(5) thoroughly
(2) perfectly good
(3) carefully
(4) well
(5) thoroughly
Bình luận 0