Có 2 kết quả:

好好儿 hǎo hāor ㄏㄠˇ 好好兒 hǎo hāor ㄏㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in good condition
(2) perfectly good
(3) carefully
(4) well
(5) thoroughly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in good condition
(2) perfectly good
(3) carefully
(4) well
(5) thoroughly

Bình luận 0